Từ "enabling legislation" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt là "pháp chế trao quyền thi hành luật". Đây là một thuật ngữ pháp lý, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính phủ và luật pháp.
Enabling legislation là một loại luật được ban hành để cho phép hoặc ủy quyền cho một cơ quan chính phủ, tổ chức hoặc cá nhân thực hiện một hành động cụ thể, thường là để ban hành các quy định chi tiết hoặc thực hiện các nhiệm vụ được quy định trong một luật lớn hơn.
Trong ngữ cảnh chính phủ:
Trong ngữ cảnh chính sách:
Enabling (adj): Có nghĩa là tạo điều kiện, cho phép.
Legislation (noun): Luật pháp, pháp chế.
Give authority to: Trao quyền cho ai đó.
Set the stage for: Chuẩn bị cho một điều gì đó xảy ra.
Tóm lại, "enabling legislation" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực pháp lý, thể hiện quyền lực được trao cho các cơ quan hoặc tổ chức để thực hiện các hành động cụ thể.