Characters remaining: 500/500
Translation

enabling legislation

Academic
Friendly

Từ "enabling legislation" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "pháp chế trao quyền thi hành luật". Đây một thuật ngữ pháp , thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính phủ luật pháp.

Định nghĩa

Enabling legislation một loại luật được ban hành để cho phép hoặc ủy quyền cho một cơ quan chính phủ, tổ chức hoặc cá nhân thực hiện một hành động cụ thể, thường để ban hành các quy định chi tiết hoặc thực hiện các nhiệm vụ được quy định trong một luật lớn hơn.

dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh chính phủ:

    • "The enabling legislation allowed the agency to create new regulations for environmental protection."
    • (Pháp chế trao quyền đã cho phép cơ quan này tạo ra các quy định mới về bảo vệ môi trường.)
  2. Trong ngữ cảnh chính sách:

    • "The new enabling legislation was necessary for the implementation of the healthcare program."
    • (Pháp chế trao quyền mới cần thiết cho việc thực hiện chương trình chăm sóc sức khỏe.)
Biến thể cách sử dụng
  • Enabling (adj): Có nghĩa tạo điều kiện, cho phép.

    • dụ: "The enabling technology has transformed the industry." (Công nghệ tạo điều kiện đã biến đổi ngành công nghiệp.)
  • Legislation (noun): Luật pháp, pháp chế.

    • dụ: "The new legislation was passed unanimously." (Luật pháp mới đã được thông qua một cách nhất trí.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Authorizing legislation: Luật ủy quyền, có nghĩa tương tự như "enabling legislation".
  • Regulatory framework: Cấu trúc quy định, chỉ về hệ thống các quy định pháp liên quan.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • Give authority to: Trao quyền cho ai đó.

    • dụ: "The government gave authority to the committee to make decisions." (Chính phủ đã trao quyền cho ủy ban để đưa ra quyết định.)
  • Set the stage for: Chuẩn bị cho một điều đó xảy ra.

    • dụ: "The enabling legislation set the stage for significant reforms in the education sector." (Pháp chế trao quyền đã chuẩn bị cho những cải cách quan trọng trong lĩnh vực giáo dục.)
Kết luận

Tóm lại, "enabling legislation" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực pháp , thể hiện quyền lực được trao cho các cơ quan hoặc tổ chức để thực hiện các hành động cụ thể.

Noun
  1. pháp chế trao quyền thi hành luật

Comments and discussion on the word "enabling legislation"